|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in prison
|
|
trong nhà tù
|
prison
noun, verb
|
|
nhà tù,
giam,
ở, tù,
khám,
nhà tù
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
put in
verb
|
|
đưa vào,
đút chìa khóa vào,
gieo hạt,
trồng cây
|
See Also in Vietnamese
đưa
verb
|
|
pass,
help
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
tù
|
|
imprisonment
|
|
|
|
|
|
|