|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
run-off
|
|
dòng chảy
|
runoff
|
|
dòng chảy
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
run off with
|
|
chạy đi với
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|