|
What's the Vietnamese word for die-hard? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for diehard
See Also in English
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
die
noun, verb
|
|
chết,
chết,
mạng chung,
mất,
băng hà
|
die hard
|
|
chết cứng
|
diehard
noun, adjective
|
|
chết tiệt,
cực đoan,
người bảo thủ,
vửng chắc,
bền vửng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|