|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the cinema
|
|
rạp chiếu phim
|
cinema
noun
|
|
rạp chiếu bóng,
ci nê,
chiếu bóng,
chóp bóng,
rạp chiếu bóng
|
go to
|
|
đi đến
|
the
|
|
các
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
phim
noun
|
|
movie,
movies,
picture
|
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
rạp
noun
|
|
theaters,
booth,
pavilion
|
|
|
|
|
|
|