|
Vietnamese Translation |
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
amateurish
adjective
|
|
nghiệp dư,
không chuyên môn,
thuộc về tài tử
|
dilettante
noun, adjective
|
|
dilettante,
không phải nghề chính,
người ham mê nghệ thuật,
người ham thích việc gì,
tài tử
|
inexpert
adjective
|
|
không thạo,
không thạo,
thiếu kinh nghiệm,
vụng về
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|