|
What's the Vietnamese word for amateurish? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for amateurish
See Also in Vietnamese
Similar Words
incompetent
adjective
|
|
không đủ năng lực,
không có quyền,
không có sức lực,
không đủ tư cách,
vô tài
|
dilettante
noun, adjective
|
|
dilettante,
không phải nghề chính,
người ham mê nghệ thuật,
người ham thích việc gì,
tài tử
|
ham-fisted
|
|
ham-fisted
|
unskilful
adjective
|
|
không khéo léo,
không khéo léo,
vụng về
|
untrained
adjective
|
|
không được đào tạo,
chưa thạo
|
inexpert
adjective
|
|
không thạo,
không thạo,
thiếu kinh nghiệm,
vụng về
|
bungling
adjective
|
|
bungling,
không khôn khéo,
lính quýnh,
thiếu thủ đoạn
|
|
|
|
|
|
|