|
What's the Vietnamese word for certificate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for certificate
văn thư
noun
|
|
document,
file,
instrument
|
bằng cấp
noun
|
|
diploma
|
chứng chỉ
noun
|
|
diploma,
chop
|
chứng thư
noun
|
|
deed,
title,
paper,
instrument
|
giấy chứng nhận
noun
|
|
testimonial
|
tờ làm chứng
noun
|
|
certificate
|
văn bằng
noun
|
|
certificate
|
cấp cho chứng thư
verb
|
|
certificate
|
phát cho bằng cấp
verb
|
|
certificate
|
xác nhận
verb
|
|
confirm,
verify,
authenticate,
affirm,
assert
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|