Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say certificate in Vietnamese

What's the Vietnamese word for certificate? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for certificate
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
certificate of registration
giấy chứng nhận đăng ký
certificate of quality
giấy chứng nhận chất lượng
marriage certificate
giấy chứng nhận kết hôn
health certificate
giấy chứng nhận sức khỏe
death certificate
giấy chứng tử
birth certificate
giấy khai sinh
gift certificate
phiếu quà tặng
inspection certificate
giấy chứng nhận kiểm định
certificate of deposit
giấy chứng nhận tiền gửi
certificate of origin
giấy chứng nhận xuất xứ
See Also in Vietnamese
chỉ noun, adjective, verb, adverb
just, show, merely, indicate, mere
chứng noun
proof
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024