Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say condemn in Vietnamese

What's the Vietnamese word for condemn? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for condemn
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
fault noun, verb
lỗi, nứt ra, chưa hoàn thành, điều sai lầm, tánh
decry verb
chê bai, giảm giá trị, gièm pha, phỉ báng
vituperate verb
tăng sức mạnh, chưởi rủa, mắng chưởi
reprimand noun, verb
khiển trách, khiển trách, lời quở trách
objurgate verb
làm phỉ báng, quở mắng, trách mắng
reproach noun, verb
sỉ nhục, làm nhục nhã, làm sỉ nhục, điều xấu hổ, lời trách mắng
upbraid verb
sợ hãi, khiển trách, quở mắng, trách mắng
rebuke noun, verb
khiển trách, khiển trách, la mắng, quở trách, lời khiển trách
revile verb
hồi sinh, chưởi rủa, mắng chưỡi
chide noun, verb
chide, khiển trách, khiển trách người nào, quở trách, la mắng
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024