|
What's the Vietnamese word for constrict? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for constrict
See Also in Vietnamese
Similar Words
narrow
noun, adjective, verb
|
|
hẹp,
không thông minh,
chật hẹp,
tỉ mỉ,
bị hạn chế
|
tauten
verb
|
|
tauten,
căng thẳng,
kéo thẳng
|
cramp
noun, verb
|
|
chuột rút,
làm cho rút gân,
làm lúng túng,
bàn kẹp thợ mộc,
kẹp lại
|
|
|
|
|
|
|