|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
run on
|
|
chạy trên
|
bank
noun, verb
|
|
ngân hàng,
nhà băng,
nhóm lại,
sự quẹo nghiên,
chứa lại
|
the
|
|
các
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on the
|
|
trên
|
See Also in Vietnamese
chạy
verb
|
|
run,
course,
operate
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
|
|
|
|
|
|