|
What's the Vietnamese word for psychotic? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for psychotic
See Also in Vietnamese
Similar Words
demented
adjective
|
|
điên,
loạn trí
|
deranged
adjective
|
|
bị quấy rầy,
hư hỏng,
loạn óc
|
batty
adjective
|
|
batty,
gàn,
hơi khùng
|
loco
noun, adjective
|
|
loco,
đầu máy xe lửa,
người gàn,
người khờ dại,
gàn
|
|
|
|
|
|
|