|
What's the Vietnamese word for horsewoman? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for horsewoman
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
equestrian
noun, adjective
|
|
người cưỡi ngựa,
người cỡi ngựa,
thuật cỡi ngựa
|
horseman
noun
|
|
người cưỡi ngựa,
bồ câu đi thơ,
bồ câu mang thơ,
chim mỏ nhát,
kỵ sĩ
|
jockey
noun
|
|
jockey,
nài ngựa,
người cưỡi ngựa đua,
dô kề
|
|
|
|
|
|
|