|
What's the Vietnamese word for credible? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for credible
See Also in Vietnamese
tin
adjective, verb
|
|
believe,
credit,
accredit,
supposed
|
đáng
noun, adjective, adverb
|
|
worth,
worthy,
due,
worthily,
becoming
|
cậy
|
|
trust
|
Similar Words
persuasive
adjective
|
|
thuyết phục,
duyên cớ,
khiến tin theo
|
conceivable
adjective
|
|
có thể tưởng tượng được,
có thể hiểu rỏ,
nhận thức được
|
believable
adjective
|
|
đáng tin cậy,
có thể tin được
|
imaginable
adjective
|
|
có thể tưởng tượng được,
có thể tưởng tượng,
nghĩ tới được
|
plausible
adjective
|
|
đáng tin cậy,
có lý,
có thể nhận,
đúng sự thật,
thừa nhận được
|
colorable
adjective
|
|
có thể nhuộm được,
có lẽ thật,
có thể tin được
|
tenable
adjective
|
|
có thể thuê được,
biện hộ được,
có thể bảo vệ
|
cogent
adjective
|
|
cogent,
chắc chắn,
vửng chắc
|
|
|
|
|
|
|