|
What's the Vietnamese word for excess? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for excess
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
surplus
noun
|
|
số dư,
số dư,
số thừa
|
surplusage
noun
|
|
thặng dư,
sự dư thừa
|
overstock
noun
|
|
overstock,
chất hàng hóa quá nhiều,
tình trạng trử quá nhiều
|
plethora
noun
|
|
plethora,
chứng sung huyết,
sự thặng dư,
tình trạng quá nhiều
|
glut
noun, verb
|
|
glut,
làm cho đả thèm,
làm thỏa mản,
làm thỏa thích,
sự nhiều qúa
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|