|
What's the Vietnamese word for concord? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for concord
Similar Words
concordance
noun
|
|
sự phù hợp,
sự phù hợp,
sự thích hợp
|
unanimity
noun
|
|
sự nhất trí,
trạng thái toàn thể
|
rapport
noun
|
|
mối quan hệ,
báo cáo viên,
sự báo cáo,
sự tường trình
|
amity
noun
|
|
tình yêu,
tình bạn bè,
tình bằng hửu,
tình giao hảo,
thân thiện
|
|
|
|
|
|
|