|
What's the Vietnamese word for crease? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for crease
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
purse
noun, verb
|
|
cái ví,
bao,
nhăn,
chổ trong cùng hang,
công khố
|
pucker
noun, verb
|
|
nhăn nhó,
làm có đường nhăn,
làm có vết nhăn,
làm nhăn,
đường nhăn
|
ruck
noun, verb
|
|
rúc,
nếp,
xếp,
xếp đường nếp,
làm nhăn có lằn xếp
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|