|
What's the Vietnamese word for rancorous? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rancorous
Similar Words
malicious
adjective
|
|
độc hại,
có ác tánh,
hay thù oán
|
malign
adjective, verb
|
|
hung tinh,
bịnh nguy,
độc hại,
người xấu bụng,
vật độc
|
vindictive
adjective
|
|
tranh cãi,
hay thù,
hay thù oán,
thù hằn
|
embittered
adjective
|
|
đắm mình,
làm hờn giận,
làm kịch liệt,
làm tức bực
|
splenetic
adjective
|
|
lách,
buồn rầu,
thuộc về tỳ tạng
|
spiteful
adjective
|
|
vô cùng,
làm khó chịu,
làm phiền,
làm trái ý
|
vengeful
adjective
|
|
hận thù,
hay thù hằn
|
|
|
|
|
|
|