Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say affected in Vietnamese

What's the Vietnamese word for affected? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for affected
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
be affected by
bị ảnh hưởng bởi
being affected
bị ảnh hưởng
affected area
vùng chịu ảnh hưởng
not affected
không bị ảnh hưởng
affected by
bị ảnh hưởng bởi
affect noun, verb
có ảnh hưởng đến, cãm kíck, có ảnh hưởng đến, làm bộ, nhận việc gì
mentally affected
bị ảnh hưởng tinh thần
affected person
người bị ảnh hưởng
affected part
phần bị ảnh hưởng
act affected
hành động bị ảnh hưởng
be affected
bị ảnh hưởng
See Also in Vietnamese
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024