|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lay down
See Also in English
lay down the law
|
|
đề ra quy tắc
|
lie down
|
|
nằm xuống
|
laydown
|
|
nằm xuống
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
lay
noun, adjective, verb
|
|
đặt nằm,
không chuyên môn,
thuộc về thế tục,
đặt nằm,
không thuộc về đạo
|
lay down tools
|
|
nằm xuống công cụ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|