|
What's the Vietnamese word for cruelty? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cruelty
See Also in Vietnamese
Similar Words
callousness
noun
|
|
sự nhẫn nại,
cứng cỏi
|
brutishness
noun
|
|
sự tàn bạo,
đần độn
|
inhumanity
noun
|
|
vô nhân đạo,
hành động vô nhân đạo,
tàn nhẩn
|
brutality
noun
|
|
sự tàn bạo,
tánh hung hăng
|
barbarism
noun
|
|
man rợ,
sự dã man
|
savagery
noun
|
|
dã man,
tính dả man,
tính mọi rợ
|
badness
noun
|
|
sự xấu xa,
thứ xấu
|
sadism
noun
|
|
tánh bạo dâm,
tánh bạo dâm
|
malice
noun
|
|
ác ý,
sự cố ý phạm tội,
tánh hay làm hại,
tánh hiểm độc,
tánh tinh nghịch
|
|
|
|
|
|
|