|
What's the Vietnamese word for temptation? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for temptation
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
inducement
noun
|
|
sự khích lệ,
nguyên nhân,
cớ,
lý do
|
allure
noun, verb
|
|
quyến rũ,
làm mê say,
quyến rủ,
dẫn dụ,
dụ hoặc
|
decoy
noun, verb
|
|
mồi nhử,
dụ,
nhử,
cò mồi,
mồi để nhử
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|