|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
on standby
|
|
đã sẵn sàng
|
stand by
verb
|
|
đứng gần,
đứng gần,
sẳn sàng
|
stand-by
|
|
đứng gần
|
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|