|
What's the Vietnamese word for obstinacy? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for obstinacy
See Also in Vietnamese
Similar Words
perseverance
noun
|
|
kiên trì,
sự bền chí,
tánh bền lòng
|
refractoriness
noun
|
|
sự khúc xạ,
môi trường chiết quang,
thấu kính
|
intransigence
noun
|
|
sự vô cảm,
không nhượng bộ,
ngoan cố
|
stubbornness
noun
|
|
bướng bỉnh,
sự cứng đầu,
sự ương ngạnh
|
pertinacity
noun
|
|
sự kiên trì,
tánh bướng bỉnh,
tánh cứng đầu
|
obduracy
noun
|
|
sự chê bai,
lòng cứng cỏi,
lòng sắt đá
|
|
|
|
|
|
|