|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
missile
noun, adjective
|
|
tên lửa,
đạn bắn ra,
hỏa tiển bắn ra,
tên bắn ra,
khí giới để bắn
|
cruise
noun, verb
|
|
hành trình,
chạy rề rề,
đi tuần,
tuần thám,
cuộc tuần phòng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|