|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
consumer price
|
|
giá tiêu dùng
|
price index
|
|
chỉ số giá
|
consumer
noun
|
|
khách hàng,
người tiêu thụ
|
index
noun, verb
|
|
mục lục,
cấm sách nguy hiểm,
ghi vào mục lục,
lập bản mục lục,
biên vào mục lục
|
price
noun, verb
|
|
giá bán,
định giá,
trả giá,
giá,
giải thưởng
|
See Also in Vietnamese
chỉ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
just,
show,
merely,
indicate,
mere
|
tiêu
noun, adjective, verb
|
|
pepper,
spend,
spent,
digest,
allspice
|
dùng
verb
|
|
use,
consume,
employ,
wear,
handle
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
số
noun, adjective
|
|
number,
numeral
|
|
|
|
|
|
|