|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
chicken
noun, adjective
|
|
gà,
còn trẻ tráng,
thịt gà giò,
trai trẻ,
còn non nớt
|
spring
noun, verb
|
|
mùa xuân,
căn nguyên,
mùa xuân,
nước suối,
chổ cong của tấm ván
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|