|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
breeze
noun, verb
|
|
khoe khoang,
gió thổi mạnh,
lường gạt,
gió hiu hiu,
ruồi trâu
|
spring
noun, verb
|
|
mùa xuân,
căn nguyên,
mùa xuân,
nước suối,
chổ cong của tấm ván
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|