|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
relax
verb
|
|
thư giãn,
làm cho yếu,
làm nhẹ bớt,
lỏng ra,
dản ra
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
sit back
|
|
ngồi lại
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
sit
verb
|
|
ngồi,
đậu trên cây,
ngồi,
nhóm họp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|