|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for a piece of cake
See Also in English
piece of cake
|
|
miếng bánh
|
a piece of
|
|
một mẩu
|
a piece
|
|
một mảnh
|
piece
noun, verb
|
|
cái,
chắp vá,
nối lại,
vá,
buộc lại
|
cake
noun, verb
|
|
bánh ngọt,
bánh kẹp,
bánh ngọt,
khối,
đông lại
|
as a piece of cake
|
|
như một miếng bánh
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|