|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for face card
See Also in English
card
noun, verb
|
|
thẻ,
bài,
bàn chải,
máy chải len,
ghi vào thẻ
|
face
noun, verb
|
|
đối mặt,
xoay qua,
đối địch,
đứng trước,
chống cự
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|