|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
number
noun, verb
|
|
con số,
ghi số,
kể vào,
liệt vào,
đếm
|
great
noun, adjective
|
|
tuyệt quá,
to,
nhiều,
phần lớn,
lớn
|
a great number
|
|
một số lượng lớn
|
great number
|
|
số lượng lớn
|
number of
|
|
số lượng
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|