|
English Translation |
|
More meanings for đếm
count
verb
|
|
đếm,
tính toán
|
number
verb
|
|
đếm,
ghi số,
kể vào,
liệt vào
|
reckon
verb
|
|
xem,
coi,
đếm,
đoán,
kể vào,
tin vào
|
figure out
verb
|
|
đếm,
tính,
tính toán
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|