|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
plate
noun, verb
|
|
đĩa,
bọc sắt chiếc tàu,
chụp hình để in,
đóng móng sắt,
bịt một lớp vàng ngoài
|
baffle
noun, verb
|
|
baffle,
lạc đường,
làm hỏng,
làm trở ngại,
sự ngăn cản
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|