|
What's the Vietnamese word for cleaning? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cleaning
See Also in English
cleaning product
|
|
sản phẩm làm sạch
|
cleaning lady
|
|
cô nàng dọn dẹp
|
dry-cleaning
noun
|
|
lau khô,
giặt ủi quần áo,
giặt hấp tẩy,
giặt hấp tẩy quần áo
|
cleaning out
|
|
làm sạch
|
dry cleaning
|
|
lau khô
|
cleaning up
|
|
dọn dẹp
|
clean
noun, adjective, adverb
|
|
dọn dẹp,
thanh liêm,
không có lỗi,
lanh lẹ,
dể đọc
|
cleaning solution
noun
|
|
giải pháp làm sạch,
dung dịch làm sạch
|
vacuum cleaning
|
|
làm sạch chân không
|
spring cleaning
|
|
làm sạch mùa xuân
|
cleaning woman
noun
|
|
làm sạch người phụ nữ,
người đàn bà gọn gàng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|