|
What's the Vietnamese word for gossipmonger? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gossipmonger
Similar Words
chatterbox
noun
|
|
đa ngôn,
hay nói,
người lắm chuyện,
nhiều chuyện,
nhiều lời
|
scandalmonger
noun
|
|
scandalmonger,
người gièm pha,
người làm việc xấu
|
newsmonger
noun
|
|
người báo tin tức,
người truyền tin
|
circulator
noun
|
|
người lưu hành,
người đưa tin,
người truyền tin
|
muckraker
|
|
muckraker
|
quidnunc
noun
|
|
quidnunc,
người tọc mạch
|
windbag
noun
|
|
túi gió,
người nói nhiều
|
tabby
noun
|
|
tabby,
thú vật có đốm,
thứ lụa có sọc,
thứ vải có sọc
|
|
|
|
|
|
|