Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say activities in Vietnamese

What's the Vietnamese word for activities? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for activity
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
extracurricular activities
các hoạt động ngoại khóa
operating activities
những kĩ năng xã hội
cultural activities
hoạt động văn hóa
leisure activities
hoạt động giải trí
sports activities
hoạt động thể thao
social activities
các hoạt động xã hội
daily activities
các hoạt động hàng ngày
activity noun
hoạt động, phạm vi hoạt động, sự hoạt động, sự mau mắm
business activities
hoạt động kinh doanh
school activities
trường hoạt động
work activities
hoạt động công việc
See Also in Vietnamese
động noun, adjective
motion, moving, cave, movable, grotto
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024