|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for per minute
See Also in English
minute
noun, adjective, verb
|
|
phút,
phân,
lát,
nguyên bản,
chút
|
per
preposition
|
|
mỗi,
hàng năm,
mổi năm,
như thói quen,
theo thường lệ
|
revolutions per minute
|
|
vòng quay mỗi phút
|
revolution per minute
|
|
cuộc cách mạng mỗi phút
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|