|
English Translation |
|
More meanings for nhiều bụi
See Also in Vietnamese
nhiều
|
|
a lot of
|
nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
a lot of,
much,
many,
lot,
multiple
|
bụi
|
|
dust
|
bụi
noun
|
|
dust,
dirt,
dusting,
powder,
pother
|
See Also in English
dust
noun
|
|
bụi bặm,
bụi,
bụi bặm,
phấn hoa,
rác
|
lot
noun, verb, adverb
|
|
nhiều,
chia lô,
chia phần,
chia ra khoảng đất,
chia hàng hóa
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|