|
English Translation |
|
More meanings for mọi vật ở trong
See Also in Vietnamese
ở trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
within,
inside,
into,
internal
|
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
vật
noun, adverb
|
|
object,
thing,
thus
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
mọi
noun
|
|
all,
nigger
|
See Also in English
things
|
|
nhiều thứ
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
are
|
|
là
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|