|
English Translation |
|
More meanings for cầm lái
helm
noun
|
|
bánh lái,
cán bánh lái,
cầm lái,
nón sắt,
quản lý
|
handling
noun
|
|
cách đối đải,
cầm lái,
đóng cán,
sự điều khiển,
sự phân phối,
sự tra
|
steer
verb
|
|
cầm lái,
lái tàu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|