|
English Translation |
|
More meanings for hàng hóa
commodity
noun
|
|
hàng hóa,
hóa vật,
sản vật,
thực phẩm,
thương phẩm
|
merchandise
noun
|
|
hàng hóa
|
stock
noun
|
|
báng súng,
cành ghép,
cổ phần của công ty,
đồ tích trữ,
canh nấu có thịt hoặc cá,
đồ dự trữ
|
ware
noun
|
|
đồ bằng sành,
hàng hóa,
vật chế tạo
|
influx
noun
|
|
cửa sông,
đám đông người,
hàng hóa,
sự chảy vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|