|
English Translation |
|
More meanings for liều mạng
daredevil
noun
|
|
không sợ,
liều lỉnh,
liều mạng,
người liều lỉnh
|
jeopardize
verb
|
|
gây nguy hiểm,
hủy hoại,
liều,
liều mạng
|
plunge
verb
|
|
đánh lớn,
đâm sâu vào,
lao mình xuống,
liều mạng,
nhúng vào,
phóng xuống
|
plunging
adjective
|
|
liều mạng
|
endanger
verb
|
|
liều mạng
|
leap
noun
|
|
hành động mù quáng,
liều mạng,
nhảy vọt lên,
sự nhảy,
vật trở ngại,
mạo hiểm
|
touch-and-go
adjective
|
|
liều mạng,
mạo hiểm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|