|
English Translation |
|
More meanings for cái vặn của vòi nước
See Also in Vietnamese
vòi nước
noun
|
|
water tap,
tap,
cock,
fountain,
hydrant
|
nước
|
|
country
|
nước
noun
|
|
country,
water,
liquid
|
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
cái
|
|
the
|
vặn
|
|
twist
|
vòi
|
|
hose
|
vòi
noun
|
|
hose,
tentacle
|
cái
noun
|
|
the,
piece,
ordinary
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|