|
English Translation |
|
More meanings for miếng giấy
piece
noun
|
|
bộ phận của máy,
cái,
đồng tiền,
khúc dây,
mảnh vụn,
mẫu bánh
|
label
noun
|
|
miếng giấy,
miếng vải,
nhản hiệu,
phần đá nhô ra ngoài,
phòng xạ kế,
tên của nhản hiệu
|
leaf
noun
|
|
cánh cửa,
cánh hoa,
tấm bình phong,
tờ giấy,
lá,
miếng giấy
|
tag
noun
|
|
đầu cái đuôi của thú,
điệp khúc,
mép dây giày,
miếng giấy,
miếng vải
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
piece
noun, verb
|
|
cái,
chắp vá,
nối lại,
vá,
buộc lại
|
paper
noun, verb
|
|
giấy,
dán giấy,
gói trong tờ giấy,
giấy làm báo,
bọc trong tờ giấy
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|