|
English Translation |
|
More meanings for sắc
sharp
adjective
|
|
khôn ngoan,
bén,
kịch liệt,
nhọn,
sắc,
xảo quyệt
|
color
noun
|
|
bút pháp hoa mỹ,
cách tô màu,
màu,
màu da,
màu sắc,
nước da
|
hue
noun
|
|
màu,
sắc
|
keen
adjective
|
|
bén,
buốt,
hăng hái,
khát vọng,
chói lọi,
mũi nhọn
|
trenchant
adjective
|
|
bén,
đanh thép,
gay gắt,
quả quyết,
sắc,
sâu sắc
|
fulvous
adjective
|
|
sắc
|
See Also in Vietnamese
nhiều màu sắc
adjective
|
|
colorful,
juicy,
piebald
|
sắc thái
noun
|
|
shade
|
xuất sắc
noun, adjective
|
|
excellent,
excellence,
jim-dandy
|
dấu sắc
adjective
|
|
acute
|
sắc đẹp
noun
|
|
beauty,
beautiful,
loveliness
|
đặc sắc
noun, adjective
|
|
featured,
characteristic,
character,
feature,
property
|
sâu sắc
adjective
|
|
deep,
incisive,
stinging,
trenchant
|
màu sắc
noun, verb
|
|
color,
tone,
tint,
tinge
|
sắc sảo
noun, adjective, adverb
|
|
keen,
astute,
acute,
wittily,
witty
|
nhan sắc
noun
|
|
beauty,
coloring,
colouring
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|