|
English Translation |
|
More meanings for cha trong nhà thờ
See Also in Vietnamese
nhà thờ
noun
|
|
church,
tabernacle,
kirk
|
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
nhà
|
|
home
|
cha
noun
|
|
dad,
father,
daddy,
papa,
pa
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
See Also in English
father
noun, verb
|
|
cha,
ba,
cha trong nhà thờ,
người phát minh,
người sáng lập
|
church
noun, adjective, verb
|
|
nhà thờ,
tín đồ cơ đốc,
giáo đường,
giáo hội,
thánh đường
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|