|
English Translation |
|
More meanings for cuộc triển lảm
exhibition
noun
|
|
cho uống thuốc,
chưng hàng,
cuộc triển lảm,
học bổng,
dọn hàng,
triển lãm
|
exposition
noun
|
|
bình phẩm,
cắt nghỉa,
cuộc triển lảm,
giảng nghỉa,
sự bày hàng,
sự bày tỏ
|
fairing
noun
|
|
cuộc triển lảm,
vật mua ở hội chợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|