|
English Translation |
|
More meanings for phẩm
See Also in Vietnamese
cửa hàng thực phẩm
noun
|
|
grocery store,
grocery
|
thương phẩm
noun
|
|
commodity
|
phẩm chất
noun
|
|
quality
|
dược phẩm
noun
|
|
medicine,
medicament
|
thực phẩm
noun
|
|
food,
nourishment,
commodity,
victuals,
aliment
|
vật phẩm
noun
|
|
items,
matter,
yield
|
tác phẩm
noun
|
|
work,
creation,
creature
|
sản phẩm
noun
|
|
product,
yield
|
mỹ phẩm
noun
|
|
cosmetic,
cosmetics
|
phạm
verb
|
|
it,
commit
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|