|
English Translation |
|
More meanings for điểm tựa
fulcrum
noun
|
|
điểm tựa,
trục của cán
|
hold
noun
|
|
điểm tựa,
hang dã thú,
khám,
nhà lao,
nhà ngục,
sự cầm
|
purchase
noun
|
|
chổ dựa vào,
điểm tựa,
sắm được,
sức cơ khí,
tậu được,
tậu sắm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|