|
English Translation |
|
More meanings for nhà kho
storehouse
noun
|
|
nhà chứa hàng,
nhà kho
|
warehouseman
noun
|
|
nhà kho,
giữ kho hàng hóa,
người coi kho,
người giữ kho
|
stockyard
noun
|
|
nhà kho,
chổ có rào nuôi súc vật
|
storage room
|
|
nhà kho
|
shed
noun, verb
|
|
nhà kho,
khóc,
lột da,
rã cánh,
cởi quần áo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|